🌟 언어 활동 (言語活動)

1. 말과 글로 이해하고 표현하는 활동.

1. HOẠT ĐỘNG NGÔN NGỮ: Hoạt động hiểu biết và biểu hiện bằng lời nói và bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인간의 언어 활동.
    Human language activity.
  • Google translate 일상의 언어 활동.
    Daily language activity.
  • Google translate 언어 활동을 하다.
    To engage in language activity.
  • Google translate 유치원에서 유아의 언어 활동을 돕기 위해 다양한 방법이 동원되었다.
    Various methods have been employed to help the language activities of infants in kindergarten.
  • Google translate 지난 시간에 선생님께서 인간이 가장 먼저 배우는 언어 활동은 듣기와 말하기라고 말씀하셨다.
    Last time my teacher told me that the first language activities that humans learn are listening and speaking.
  • Google translate 선생님, 저는 언어 활동의 네 영역 중에서 말하기와 쓰기에 자신이 있습니다.
    Sir, i'm confident in speaking and writing among the four areas of language activity.
    Google translate 너는 표현 영역에 강하구나.
    You're strong in the realm of expression.

언어 활동: speech function,げんごかつどう【言語活動】,activité linguistique, activité langagière,actividad del lenguaje,أنشطة لغوية,хэлний үйл ажиллагаа,hoạt động ngôn ngữ,กิจกรรมทางภาษา, ทักษะทางภาษา,kegiatan berbahasa,речевая функция; языковая деятельность,语言活动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언어 활동 ()

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138)